décisif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.si.zif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực décisif
/de.si.zif/
décisifs
/de.si.zif/
Giống cái décisive
/de.si.ziv/
décisives
/de.si.ziv/

décisif /de.si.zif/

  1. Quyết định.
    Victoire décisive — thắng lợi quyết định
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quả quyết.
    Ton décisif — giọng quả quyết

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]