Bước tới nội dung

décoffrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɔ.fʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

décoffrer ngoại động từ /de.kɔ.fʁe/

  1. (Xây dựng) Tháo ván khuôn.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]