Bước tới nội dung

décoratif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɔ.ʁa.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực décoratif
/de.kɔ.ʁa.tif/
décoratifs
/de.kɔ.ʁa.tif/
Giống cái décorative
/de.kɔ.ʁa.tiv/
décoratives
/de.kɔ.ʁa.tiv/

décoratif /de.kɔ.ʁa.tif/

  1. Trang trí.
    Art décoratif — nghệ thuật trang trí.
  2. (Nghĩa bóng) Làm nổi đình đám.
    Personnage décoratif — nhân vật làm nổi đình đám.

Tham khảo

[sửa]