décoration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
décoration
/de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/
décorations
/de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/

décoration gc /de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự trang trí; nghệ thuật trang trí.
  2. Đồ trang trí.
    Décoration d’une autel — đồ trang trí bàn thờ
  3. Huy chương, huân chương.

Tham khảo[sửa]