décoration
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| décoration /de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
décorations /de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
décoration gc /de.kɔ.ʁa.sjɔ̃/
- Sự trang trí; nghệ thuật trang trí.
- Đồ trang trí.
- Décoration d’une autel — đồ trang trí bàn thờ
- Huy chương, huân chương.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “décoration”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)