découdre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kudʁ/

Ngoại động từ[sửa]

découdre ngoại động từ /de.kudʁ/

  1. Tháo chỉ may.
    Découdre un pantalon — tháo chỉ may ở quần ra
  2. Rạch lòi bụng.
    Sanglier qui découdun un chien — lợn lòi rạch lòi bụng một con chó.
    en découdre — (thân mật) đánh nhau.
    ne pas oser découdre les lèvres — không dám hé môi nói nửa lời.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]