décrépitude
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kʁe.pi.tyd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
décrépitude /de.kʁe.pi.tyd/ |
décrépitude /de.kʁe.pi.tyd/ |
décrépitude gc /de.kʁe.pi.tyd/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décrépitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)