dédoublage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

dédoublage

  1. Sự bỏ lần lót (áo).
  2. (Dédoublage de l'alcool) + (thương nghiệp) sự pha loãng rượu.

Tham khảo[sửa]