dégazer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɡa.ze/

Ngoại động từ[sửa]

dégazer ngoại động từ /de.ɡa.ze/

  1. (Kỹ thuật) Loại khí.
    Dégazer un liquide — loại khí (hòa tan trong) một chất lỏng

Tham khảo[sửa]