dégrouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɡʁu.je/

Động từ phản thân[sửa]

se dégrouiller tự động từ /de.ɡʁu.je/

  1. (Thông tục) Vội vã.

Tham khảo[sửa]