déjuger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʒy.ʒe/

Động từ phản thân[sửa]

se déjuger tự động từ /de.ʒy.ʒe/

  1. Đổi quyết định.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]