délimiter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.li.mi.te/
Ngoại động từ
[sửa]délimiter ngoại động từ /de.li.mi.te/
- Vạch ranh giới, định ranh giới.
- Délimiter un champ — vạch ranh giới một cánh đồng
- Ấn định phạm vi.
- Délimiter un sujet — ấn định phạm vi một đề tài
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "délimiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)