démentiel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.mɑ̃.sjɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démentiel /de.mɑ̃.sjɛl/ |
démentiels /de.mɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | démentielle /de.mɑ̃.sjɛl/ |
démentielles /de.mɑ̃.sjɛl/ |
démentiel /de.mɑ̃.sjɛl/
- Sa sút trí tuệ.
- Un accès démentiel — một cơn sa sút trí tuệ
- (Nghĩa rộng) Điên rồ.
- Un projet absolument démentiel — một sự án hoàn toàn điên rồ
Tham khảo
[sửa]- "démentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)