départ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
départ
/de.paʁ/
départs
/de.paʁ/

départ /de.paʁ/

  1. Sự ra đi.
  2. (Thể dục thể thao) Sự xuất phát.
  3. Chân cầu thang.
  4. Sự bắt đầu.
    Beau départ — sự bắt đầu tốt
    au départ — lúc đầu
    point de départ — điểm xuất phát

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
départ
/de.paʁ/
départs
/de.paʁ/

départ /de.paʁ/

  1. Faire le départ — (từ cũ, nghĩa cũ) tách bạch ra.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]