Bước tới nội dung

départager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.paʁ.ta.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

départager ngoại động từ /de.paʁ.ta.ʒe/

  1. Phân hơn thua (giữa những cái ngang nhau).
    Départager les votes — phân hơn thua khi bỏ phiếu (bằng cách bầu lại)
  2. Phân phải trái cho, làm trọng tài cho.
  3. (Văn học) Tách bạch ra.

Tham khảo

[sửa]