départager
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.paʁ.ta.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]départager ngoại động từ /de.paʁ.ta.ʒe/
Tham khảo
[sửa]- "départager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
départager ngoại động từ /de.paʁ.ta.ʒe/