dépassement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pas.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dépassement /de.pas.mɑ̃/ |
dépassements /de.pas.mɑ̃/ |
dépassement gđ /de.pas.mɑ̃/
- Sự vượt.
- Le dépassement des automobiles en marche — sự vượt xe đang chạy
- Dépassement de credits — sự việc kinh phí
Tham khảo
[sửa]- "dépassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)