Bước tới nội dung

dépassement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépassement
/de.pas.mɑ̃/
dépassements
/de.pas.mɑ̃/

dépassement /de.pas.mɑ̃/

  1. Sự vượt.
    Le dépassement des automobiles en marche — sự vượt xe đang chạy
    Dépassement de credits — sự việc kinh phí

Tham khảo

[sửa]