déplacement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.plas.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déplacement /de.plas.mɑ̃/ |
déplacements /de.plas.mɑ̃/ |
déplacement gđ /de.plas.mɑ̃/
- Sự đổi chỗ, sự chuyển dịch.
- Sự thuyên chuyển, sự đổi đi nơi khác.
- Déplacement d’office — sự bắt phải thuyên chuyển
- Sự đi lại.
- Moynes de déplacement — phương tiện đi lại
- (Hàng hải) Lượng rẽ nước; trọng tải (của tàu thuyền).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déplacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)