Bước tới nội dung

déplacement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.plas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déplacement
/de.plas.mɑ̃/
déplacements
/de.plas.mɑ̃/

déplacement /de.plas.mɑ̃/

  1. Sự đổi chỗ, sự chuyển dịch.
  2. Sự thuyên chuyển, sự đổi đi nơi khác.
    Déplacement d’office — sự bắt phải thuyên chuyển
  3. Sự đi lại.
    Moynes de déplacement — phương tiện đi lại
  4. (Hàng hải) Lượng rẽ nước; trọng tải (của tàu thuyền).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]