déplafonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

déplafonnement

  1. Sự (bỏ không qui định) mức cao nhất (đóng bảo hiểm xã hội... ).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]