déraciner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ʁa.si.ne/
Ngoại động từ[sửa]
déraciner ngoại động từ /de.ʁa.si.ne/
- Làm bật rễ, nhổ cả rễ (cây).
- Trừ tận gốc, trừ tiệt.
- Déraciner les abus — trừ tiệt các thói lạm dụng
- Đuổi (ai) ra khỏi làng nước.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "déraciner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)