dérivatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʁi.va.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dérivatif /de.ʁi.va.tif/ |
dérivatifs /de.ʁi.va.tif/ |
Giống cái | dérivatif /de.ʁi.va.tif/ |
dérivatifs /de.ʁi.va.tif/ |
dérivatif /de.ʁi.va.tif/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dérivatif /de.ʁi.va.tif/ |
dérivatifs /de.ʁi.va.tif/ |
dérivatif gđ /de.ʁi.va.tif/
- Phương tiện chuyển giải (làm cho trí óc chuyển sang ý nghĩ khác).
- La lecture est un puisant dérivatif — đọc sách là một phương tiện chuyển giải mạnh
Tham khảo
[sửa]- "dérivatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)