déroute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
déroute
/de.ʁut/
déroutes
/de.ʁut/

déroute gc /de.ʁut/

  1. Sự thua chạy tán loạn (của một đội quân).
  2. Sự hỗn loạn; sự bại hoại.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]