déroutement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ʁut.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
déroutement /de.ʁut.mɑ̃/ |
déroutement /de.ʁut.mɑ̃/ |
déroutement gđ /de.ʁut.mɑ̃/
- Sự đổi hành trình (tàu thủy, máy bay).
Tham khảo[sửa]
- "déroutement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)