Bước tới nội dung

déségrégation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déségrégation
/de.se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
déségrégation
/de.se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/

déségrégation gc /de.se.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự xóa bỏ tệ tách biệt chủng tộc.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]