désénerver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ze.nɛʁ.ve/

Ngoại động từ[sửa]

désénerver ngoại động từ /de.ze.nɛʁ.ve/

  1. Làm cho hết căng thẳng thần kinh, làm cho hết bực dọc.

Tham khảo[sửa]