désajuster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.za.ʒys.te/

Ngoại động từ[sửa]

désajuster ngoại động từ /de.za.ʒys.te/

  1. Làm xộc xệch.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]