Bước tới nội dung

déshabillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

déshabillé

  1. ăn mặc xuềnh xoàng, không kín đáo hay không có cả quần áo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.za.bi.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déshabillé
/de.za.bi.je/
déshabillés
/de.za.bi.je/

déshabillé /de.za.bi.je/

  1. Quần áo trong nhà.
    en déshanillé — ăn mặc không chải chuốt, ăn mặc xuềnh xoàng+ (nghĩa bóng) trong vòng thân mật, không kiểu cách

Tham khảo

[sửa]