désintégrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.zɛ̃.te.ɡʁe/

Ngoại động từ[sửa]

désintégrer ngoại động từ /de.zɛ̃.te.ɡʁe/

  1. (Vật lý học; địa chất, địa lý) Làm phân rã.
  2. (Nghĩa bóng) Làm tan rã.

Tham khảo[sửa]