désordonné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɔʁ.dɔ.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désordonné /de.zɔʁ.dɔ.ne/ |
désordonnés /de.zɔʁ.dɔ.ne/ |
Giống cái | désordonnée /de.zɔʁ.dɔ.ne/ |
désordonnées /de.zɔʁ.dɔ.ne/ |
désordonné /de.zɔʁ.dɔ.ne/
- Bừa bộn, lộn xộn; hỗn độn, hỗn loạn.
- Maison désordonnée — nhà bừa bộn
- Mouvements désordonnés — động tác lộn xộn
- Fuite désordonnée — cuộc thua chạy hỗn loạn
- (Văn học) Bừa bãi.
- Vie désordonnées — cuộc sống bừa bãi
- Dépenses désordonnées — chi tiêu bừa bãi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désordonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)