Bước tới nội dung

détonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

détonner nội động từ

  1. (Âm nhạc) Lạc giọng.
  2. (Nghĩa bóng) Lạc lõng, không hòa hợp.
    Personne qui détonne dans un nouveau milieu — người lạc lõng trong môi trường mới
    Couleurs qui détonnent — màu sắc không hòa hợp

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]