dévoiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.vwa.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dévoiement
/de.vwa.mɑ̃/
dévoiement
/de.vwa.mɑ̃/

dévoiement /de.vwa.mɑ̃/

  1. (Xây dựng) Độ nghiêng (ống khói... ).
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bệnh ỉa chảy.

Tham khảo[sửa]