dévotement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.vɔt.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

dévotement /de.vɔt.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) sùng đạo; sùng kính.

Tham khảo[sửa]