Bước tới nội dung

dòng chảy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̤wŋ˨˩ ʨa̰j˧˩˧jawŋ˧˧ ʨaj˧˩˨jawŋ˨˩ ʨaj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟawŋ˧˧ ʨaj˧˩ɟawŋ˧˧ ʨa̰ʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

dòng chảy

  1. (vật lý) Khối chất lỏng, chất khí di chuyển liên tục.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam