Bước tới nội dung

dønning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít dønning dønningen
Số nhiều dønninger dønningene

dønning

  1. Sóng êm.
    Det er helt vindstille og bare litt dønning på havet.

Tham khảo

[sửa]