dùi cui
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṳj˨˩ kuj˧˧ | juj˧˧ kuj˧˥ | juj˨˩ kuj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟuj˧˧ kuj˧˥ | ɟuj˧˧ kuj˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]dùi cui
- Thanh tròn, ngắn, hơi phình to ở một đầu, thường bằng gỗ hoặc caosu, cảnh sát dùng cầm tay để chỉ đường, v.v.
Tham khảo
[sửa]- "dùi cui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)