dưng lên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨŋ˧˧ len˧˧jɨŋ˧˥ len˧˥jɨŋ˧˧ ləːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨŋ˧˥ len˧˥ɟɨŋ˧˥˧ len˧˥˧

Động từ[sửa]

Dưng lên

  1. Đưa lên
  2. Trao gửi với lòng kính mến

Đồng nghĩa[sửa]

  • Dâng hiến
  • Dâng tặng

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)