Bước tới nội dung

dầu khí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zə̤w˨˩ xi˧˥jəw˧˧ kʰḭ˩˧jəw˨˩ kʰi˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəw˧˧ xi˩˩ɟəw˧˧ xḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

dầu khí

  1. Dầu mỏkhí đốt nói chung.

Tham khảo

[sửa]
  • dầu khí”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam