Bước tới nội dung

dở dang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zə̰ː˧˩˧ zaːŋ˧˧jəː˧˩˨ jaːŋ˧˥jəː˨˩˦ jaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəː˧˩ ɟaːŋ˧˥ɟə̰ːʔ˧˩ ɟaːŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

dở dang

  1. Đang còn chưa xong, chưa trọn (nhưng phải dừng, phải bỏ)
    Học hành dở dang.
    Câu chuyện tình yêu dở dang.
    Một ngày dở dang.

Tham khảo

[sửa]
  • dở dang”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam