Bước tới nội dung

daff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

daff ngoại động từ /ˈdæf/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Gạt, bỏ.

Tham khảo

[sửa]