daghjem
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | daghjem | daghjemmet |
Số nhiều | daghjemma, daghjemmene | — |
daghjem gđ
- Nơi giữ trẻ từ 3 đến 7 tuổi trong giờ làm việc (tối đa 9 tiếng một ngày).
- Daghjem tar imot barn fra 3 til 7 år.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "daghjem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)