damné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực damné
/da.ne/
damnés
/da.ne/
Giống cái damnée
/da.ne/
damnées
/da.ne/

damné /da.ne/

  1. Bị đày địa ngục.
  2. (Thân mật) Đáng ghét, chết tiệt.
    Cette damnée voiture — cái xe chết tiệt ấy
    être l’âme damnée de quelqu'un — (thân mật) nhắm mắt theo ai

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
damné
/da.ne/
damnés
/da.ne/

damné /da.ne/

  1. Kẻ sa địa ngục.
  2. Đồ chết tiệt.
    Se conduire comme un damné — cư xử như một thằng chết tiệt
  3. Người đau khổ.
    Les damnés de la terre — những người đau khổ ở trái đất này

Tham khảo[sửa]