dao lưu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ liw˧˧jaːw˧˥ lɨw˧˥jaːw˧˧ lɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ lɨw˧˥ɟaːw˧˥˧ lɨw˧˥˧

Động từ[sửa]

dao lưu

  1. là hành động tiếp xúc với nhiều người khác.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)