Bước tới nội dung

dapperness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæ.pɜː.nəs/

Danh từ

[sửa]

dapperness /ˈdæ.pɜː.nəs/

  1. Xem dapper

Tham khảo

[sửa]