Bước tới nội dung

darbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman ضربه (darbe). Dẫn xuất từ tiếng Ả Rập ضَرْبَة (ḍarba).

Cách phát âm

[sửa]


Danh từ

[sửa]

darbe (acc. xác định darbeyi, số nhiều darbeler)

  1. Đảo chính
  2. Chính biến

Biến cách

[sửa]
Biến tố
nom. darbe
acc. xác định darbeyi
Số ít Số nhiều
nom. darbe darbeler
acc. xác định darbeyi darbeleri
dat. darbeye darbelere
loc. darbede darbelerde
abl. darbeden darbelerden
gen. darbenin darbelerin
Dạng sở hữu
nom.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít darbem darbelerim
ngôi 2 số ít darben darbelerin
ngôi 3 số ít darbesi darbeleri
ngôi 1 số nhiều darbemiz darbelerimiz
ngôi 2 số nhiều darbeniz darbeleriniz
ngôi 3 số nhiều darbeleri darbeleri
acc. xác định
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít darbemi darbelerimi
ngôi 2 số ít darbeni darbelerini
ngôi 3 số ít darbesini darbelerini
ngôi 1 số nhiều darbemizi darbelerimizi
ngôi 2 số nhiều darbenizi darbelerinizi
ngôi 3 số nhiều darbelerini darbelerini
dat.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít darbeme darbelerime
ngôi 2 số ít darbene darbelerine
ngôi 3 số ít darbesine darbelerine
ngôi 1 số nhiều darbemize darbelerimize
ngôi 2 số nhiều darbenize darbelerinize
ngôi 3 số nhiều darbelerine darbelerine
loc.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít darbemde darbelerimde
ngôi 2 số ít darbende darbelerinde
ngôi 3 số ít darbesinde darbelerinde
ngôi 1 số nhiều darbemizde darbelerimizde
ngôi 2 số nhiều darbenizde darbelerinizde
ngôi 3 số nhiều darbelerinde darbelerinde
abl.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít darbemden darbelerimden
ngôi 2 số ít darbenden darbelerinden
ngôi 3 số ít darbesinden darbelerinden
ngôi 1 số nhiều darbemizden darbelerimizden
ngôi 2 số nhiều darbenizden darbelerinizden
ngôi 3 số nhiều darbelerinden darbelerinden
gen.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít darbemin darbelerimin
ngôi 2 số ít darbenin darbelerinin
ngôi 3 số ít darbesinin darbelerinin
ngôi 1 số nhiều darbemizin darbelerimizin
ngôi 2 số nhiều darbenizin darbelerinizin
ngôi 3 số nhiều darbelerinin darbelerinin

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • darbe”, Từ điển tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Türk Dil Kurumu