darjeeling
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɑːr.ˈdʒi.lɪŋ/
Danh từ[sửa]
darjeeling /dɑːr.ˈdʒi.lɪŋ/
- Loại chè dac-gi-linh ở ấn Độ.
Tham khảo[sửa]
- "darjeeling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
darjeeling /dɑːr.ˈdʒi.lɪŋ/