decadency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dᵊn.si/

Danh từ[sửa]

decadency /.dᵊn.si/

  1. Sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn.
  2. Thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá... ).

Tham khảo[sửa]