deciphering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.ˈsɑɪ.fɜ.ːiɳ/

Danh từ[sửa]

deciphering /di.ˈsɑɪ.fɜ.ːiɳ/

  1. Sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ... ).

Tham khảo[sửa]