Bước tới nội dung

decivilise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

decivilise ngoại động từ

  1. Phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man.

Tham khảo

[sửa]