declassify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdi.ˈklæ.sə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

declassify ngoại động từ /ˌdi.ˈklæ.sə.ˌfɑɪ/

  1. Bỏ ra trong bảng phân loại.
  2. Loại ra khỏi, loại coi mặt quốc gia (tài liệu, tin tức).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]