Bước tới nội dung

defensoras

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

defensoras gc sn

  1. Dạng số nhiều của defensora.

Tiếng Galicia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

defensoras

  1. Dạng số nhiều của defensora.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /defenˈsoɾas/ [d̪e.fẽnˈso.ɾas]
  • Vần: -oɾas
  • Tách âm tiết: de‧fen‧so‧ras

Tính từ

[sửa]

defensoras gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của defensor

Danh từ

[sửa]

defensoras gc sn

  1. Dạng số nhiều của defensora