Bước tới nội dung

dematerialize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

dematerialize ngoại động từ /ˌdi.mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɑɪz/

  1. Làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá.

Tham khảo

[sửa]