demi-pension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.mi.pɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
demi-pension
/də.mi.pɑ̃.sjɔ̃/
demi-pension
/də.mi.pɑ̃.sjɔ̃/

demi-pension gc /də.mi.pɑ̃.sjɔ̃/

  1. Chế độ nửa trọ (ở khách sạn không ăn trưa).
  2. Chế độ nửa lưu trú (học sinh).
  3. Nửa trợ cấp (cho người già... ).

Tham khảo[sửa]